Dây hàn ER307T1 1.6mm.
Thương hiệu Wodon.
Xuất xứ: China
1. Thành phần vật liệu:
Dây hàn ER307T1 thuộc loại dây hàn thép không gỉ austenitic, thường chứa các thành phần hợp kim như:
- Crôm (Cr): 18.00 ~ 22.00 Tăng khả năng chống ăn mòn
- Niken (Ni): 8.00 ~ 11.00Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt
- Mangan (Mn): 4.00 ~ 7.00Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn
- Cacbon (C): 0.05 ~ 0.15
2. Cơ tính sản phẩm:
- Độ bền kéo cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực.
- Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Dây hàn ER307T1 1.6mm.
1. Tính năng, tác dụng
- Khả năng chống mài mòn: Được thiết kế để hàn các bề mặt chịu mài mòn cao.
- Tính hàn tốt: Dễ dàng sử dụng trong nhiều tư thế hàn khác nhau.
- Độ bền cao: Đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho mối hàn.
2. Ứng dụng
- Dây hàn ER307T1 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Khai thác than, đá, xi măng và khoáng sản: Hàn đắp chống mòn cho các thiết bị như bánh răng, thanh răng, máy nghiền côn.
- Công nghiệp hóa chất và năng lượng: Hàn các thiết bị chịu ăn mòn hóa học.
- Xây dựng: Hàn các cấu kiện thép không gỉ trong công trình.
3. Những khuyến cáo người dùng
- Sử dụng khí bảo vệ phù hợp: Như hỗn hợp Argon + CO2 hoặc Argon + O2 để đạt hiệu quả tối ưu
- Kiểm tra thiết bị hàn: Đảm bảo máy hàn và dây hàn không bị hư hỏng trước khi sử dụng.
- An toàn lao động: Đeo đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ hàn.
4. Bảo quản
- Lưu trữ nơi khô ráo: Tránh ẩm ướt để không làm ảnh hưởng đến chất lượng dây hàn.
- Đóng gói kín: Sau khi sử dụng, cần bảo quản dây hàn trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí.
- Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo dây hàn không bị gỉ sét hoặc hư hỏng trước khi sử dụng.
Thương hiệu Wodon.
Xuất xứ: China
1. Thành phần vật liệu:
Dây hàn ER307T1 thuộc loại dây hàn thép không gỉ austenitic, thường chứa các thành phần hợp kim như:
- Crôm (Cr): 18.00 ~ 22.00 Tăng khả năng chống ăn mòn
- Niken (Ni): 8.00 ~ 11.00Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt
- Mangan (Mn): 4.00 ~ 7.00Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn
- Cacbon (C): 0.05 ~ 0.15
2. Cơ tính sản phẩm:
- Độ bền kéo cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực.
- Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Bình luận